Axit chicoric (còn được gọi là axit cichoric) là một axit hydroxycinnamic, một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phenylpropanoid và xuất hiện ở nhiều loài thực vật. Nó là một dẫn xuất của cả axit caffeic và axit tartaric. Axit chicoric.
① Axit chicoric mật độ thấp 0,4% HPLC
② Axit chicoric mật độ cao 0,4% HPLC
(1) Những lợi ích chính của axit chicoric bao gồm chống vi-rút, chống viêm, cân bằng nội môi glucose và lipid, bảo vệ thần kinh và tác dụng chống oxy hóa.
(2) Axit chicoric đã được sử dụng rộng rãi trong các loại thuốc, chất bổ sung dinh dưỡng và thực phẩm tốt cho sức khỏe do tác dụng dược lý đầy hứa hẹn trong việc điều chỉnh chuyển hóa glucose và lipid; đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và chống lão hóa và chống lại các bệnh về hệ tiêu hóa
(3) Axit chicoric, một loại axit hydroxycinnamic, đã được báo cáo là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm chống vi-rút, chống oxy hóa, chống viêm, ngăn ngừa béo phì và tác dụng bảo vệ thần kinh.
Mục phân tích | Thông số kỹ thuật | phương pháp |
Nhận dạng | ||
| Phổ IR phù hợp với phổ của Chicoric Acid RS. | |
| Thời gian lưu của mẫu phù hợp với tiêu chuẩn trong thử nghiệm độ tinh khiết HPLC.. | |
Kiểm tra thể chất | ||
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nâu | Thị giác |
Hương vị và mùi | đặc trưng | cảm quan |
Mật độ lớn | 0,3-0,6g/mL | 0,48g/mL |
Nước | 2,00% | 1,31% |
Dư lượng khi đánh lửa | 1,00% | USP43 |
Thử nghiệm thành phần hoạt tính | ||
Hesperetin | ≥98,00% | HPLC |
Thử nghiệm hóa học | ||
Kim loại nặng | 10,00ppm | USP43 |
Pb | .01,00ppm | USP43 |
BẰNG | 2,00ppm | USP43 |
Đĩa CD | .10,10ppm | USP43 |
Hg | .01,00ppm | USP43 |
Dư lượng sắt | 10,00ppm | USP43 |
Dư lượng clorua | 200ppm | USP43 |
Dư lượng sunfat | 300ppm | USP43 |
Xét nghiệm vi sinh | ||
Tổng số vi khuẩn | 1.000cfu/g | USP43 |
Nấm men và nấm mốc | 100cfu/g | USP43 |
E. Coli | Tiêu cực trong 1g | USP43 |
vi khuẩn Salmonella | Âm tính trong 10g | USP43 |
Tụ cầu vàng | Tiêu cực trong 1g | USP43 |
* Kết luận: Phù hợp với các thông số kỹ thuật trên. | ||
* Tuyên bố: Không chiếu xạ, không biến đổi gen, không chất phụ gia. | ||
* Đóng gói: 1/5kg mỗi túi hoặc 25kg mỗi trống sợi. | ||
* Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong bao bì đậy kín, nhiệt độ dưới 25oC. | ||
* Thời hạn sử dụng: 3 năm khi được bảo quản đúng cách. |
Healthway không chỉ là nhà cung cấp nguyên liệu thô mà còn có thể cung cấp dịch vụ một cửa cho khách hàng, cung cấp dịch vụ thành phẩm cho khách hàng của Amazon và cửa hàng trực tuyến. Chúng tôi có thể thầu phụ sản phẩm, làm đầy viên nang và máy tính bảng nhãn hiệu riêng để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Tình hình thị trường:
Axit Chicoric được sử dụng trong các loại thuốc chăm sóc sức khoẻ và các sản phẩm y tế. Ví dụ, dòng sản phẩm của Amway được bổ sung Axit Chicoric. Sản phẩm sức khỏe bán chạy nhất Vitality 50 tại Hoa Kỳ, hoạt chất chính của nó cũng là Chicoric Acid.
Để biết thêmthông tinliên hệ với chúng tôi